DOP Dioctyl phthalate
DOP Dioctyl phthalate
[Dioctyl phtalat]
CAS:117-84-0
MÃ HS: 2917320000
Hiệu suất và ứng dụng:
Dioctyl phthalate là chất lỏng trong suốt có mùi nhẹ, có công thức phân tử C24H38O4, trọng lượng phân tử 390,5, mật độ tương đối (d2020) 0,986, độ hòa tan trong nước ≤ 0,01% (25°C). Nó là chất làm dẻo được sử dụng rộng rãi nhất, có hiệu suất toàn diện tốt và khả năng tương thích tốt với polyetylen, nhựa tổng hợp, nitrocellulose và cao su.
Được sử dụng rộng rãi trong chế biến các sản phẩm nhựa mềm khác nhau của PVC, như màng, da nhân tạo, dây, cáp, sản phẩm đúc, v.v.; Được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cao su, sơn và chất nhũ hóa, có thể cải thiện khả năng đàn hồi của sản phẩm, giảm độ nén và không ảnh hưởng đến quá trình lưu hóa vật liệu cao su.
Chỉ số kỹ thuật GB/T 11406-2001
Tiêu chuẩn kỹ thuật GB/T 11406-2001
Tên chỉ số Tên chỉ mục | Chỉ mụcChỉ số | ||
Sản phẩm cao cấp Sản phẩm cao cấp | Sản phẩm hạng nhất Sản phẩm cấp một | Sản phẩm đủ tiêu chuẩn Sản phẩm đủ tiêu chuẩn | |
ngoại thất Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt, nhờn không có tạp chất nhìn thấy được Chất lỏng nhờn trong suốt không có tạp chất nhìn thấy được | ||
Sắc độ, (Pt-Co) số ≤ Sắc tố, (Pt Co) No≤ | 30 | 40 | 60 |
Độ tinh khiết, % ≥ Độ tinh khiết,% ≥ | 99,5 | 99,0 | 99,0 |
Điểm chớp cháy (phương pháp cốc mở), oC ≥ Điểm chớp cháy (phương pháp cốc mở), oC ≥ | 196 | 192 | 192 |
Mật độ (ρ20), g/cm3 Mật độ(ρ20),g/cm3 | 0,982-0,988 | ||
Độ axit(axit phthalic) ≤ Giá trị axit, axit phtalic ≤ | 0,01 | 0,015 | 0,03 |
Độ ẩm, % ≤ Độ ẩm,% ≤ | 0,10 | 0,15 | 0,2 |
Điện trở suất Điện trở suất(1010Ω·m) | 1 | 1 | -- |